[Dược phẩm nhóm 2] Viên uống dạ dày Ohta Isan A

MUA HÀNG KHÔNG CẦN ĐĂNG KÍ TÀI KHOẢN

Giao hàng miễn phí khi mua hàng trên 3.000 yên

4987033209135
4987033209135
4987033209135
4987033209135
4987033209135
4987033209135
4987033209135
4987033209135

[Dược phẩm nhóm 2] Viên uống dạ dày Ohta Isan A

Mã số sản phẩm:4987033209135
Có thể mua tối đa 3 hộp
【Mục xác nhận bắt buộc】

Tình trạng : bán hết
¥ 680 (Đã bao gồm thuế)
Hết hàng
Số lượng
  • Giới thiệu chi tiết về sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Thói quen ăn uống được đa dạng hóa trong những năm gần đây. Sự gia tăng các loại thực phẩm chế biến sẵn và bữa ăn chứa nhiều chất béo như thịt cùng với thói quen ăn uống không đều đặn đang làm tăng gánh nặng lên dạ dày.
Otai san A dạng viên là thuốc hỗ trợ tiêu hóa giúp giảm bớt gánh nặng cho dạ dày và cải thiện các triệu chứng khó chịu bằng cách phân hủy chất béo trong dạ dày.

○ Hiệu quả đối với chứng "đầy bụng" do thịt và thức ăn dầu mỡ
Lipase AP6, axit ursodeoxycholic, prozyme 6 và Biodiastase 1000, có tác dụng tiêu hóa chất béo và thịt, có tác dụng tuyệt vời đối với chứng đầy bụng do ăn nhiều thức ăn chứa dầu mỡ và do ăn quá nhiều.
○ Thuốc phát huy hiệu quả khi dùng đúng cách với các triệu chứng khác nhau.
Nếu bạn bị đầy bụng, ợ chua hoặc đau dạ dày, hãy uống thuốc sau hoặc giữa các bữa ăn. Hoặc bạn nên uống thuốc trước khi đi ngủ. Trong trường hợp không có cảm giác thèm ăn, hãy uống trước bữa ăn để có được cảm giác ngon miệng.
○ Viên nén dễ uống.
Thuốc dạng viên nén được điều chế công phu để có thể uống dễ dàng. Thuốc dễ tan, dễ sử dùng và đem lại cảm giác nhẹ bụng. Bạn cũng có thể nhai thuốc nếu muốn.

Những lưu ý khi sử dụng

■■ Chống chỉ định ■■
(Nếu không tuân thủ, các triệu chứng hiện tại của bạn có thể trở nên trầm trọng hơn và dễ gặp phải các tác dụng phụ của thuốc)

1. Không sử dụng thuốc này cho những người sau đây.
Những người được điều trị lọc máu.
2. Không sử dụng trong một thời gian dài.

■■ Tư vấn ■■
1. Những người sau đây, vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối đã đăng ký trước khi sử dụng
(1) Người đang được điều trị bởi bác sĩ.
(2) Phụ nữ mang thai hoặc có khả năng đang mang thai.
(3) Những người đã có các triệu chứng dị ứng hoặc hen suyễn do thuốc.
(4) Người nhận được chẩn đoán sau đây.
Bệnh thận, rối loạn chức năng tuyến giáp
2. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây sau khi dùng thuốc này, hãy ngừng dùng thuốc ngay lập tức và hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối đã đăng ký kèm theo hướng dẫn sử dụng này.

[Các bộ phận liên quan] [Triệu chứng]
Da: phát ban・mẩn đỏ, ngứa

3. Nếu các triệu chứng không cải thiện sau khi dùng thuốc này trong khoảng 2 tuần, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối đã đăng ký kèm theo hướng dẫn sử dụng này.

Chức năng・hiệu quả

Đầy bụng, ăn quá nhiều, đau dạ dày, ợ chua, chán ăn, tiêu hóa kém, cải thiện tiêu hóa, uống quá nhiều, axit dạ dày quá nhiều, tức ngực, khó chịu ở dạ dày, cảm giác chướng bụng・dạ dày, dạ dày yếu, khó chịu ở dạ dày, nôn mửa, ợ hơi, buồn nôn (khó chịu ở dạ dày, khó chịu khi say, ốm・buồn nôn khó chịu)

Cách dùng・liều lượng

Dùng các liều sau đây sau hoặc giữa các bữa ăn (bao gồm cả trước khi đi ngủ). Tuy nhiên, nếu bạn chán ăn, hãy uống trước bữa ăn. Bạn có thể nhai viên thuốc nếu muốn.

[Tuổi] Người lớn (từ 15 tuổi trở lên)
[1 liều] 3 viên
[Số liều mỗi ngày] 3 lần

[Tuổi] 8-14 tuổi
[1 liều] 2 viên
[Số liều mỗi ngày] 3 lần

[Tuổi] 5-7 tuổi
[1 liều] 1 viên
[Số liều mỗi ngày] 3 lần

[Tuổi] Dưới 5 tuổi
[Liều lượng dùng 1 lần] Không dùng
[Số liều mỗi ngày] Không dùng
* Giữa các bữa ăn có nghĩa là sau bữa ăn 2 đến 3 giờ.

Thận trọng liên quan đến liều lượng và cách dùng
Nếu bạn muốn dùng cho trẻ em, hãy cho trẻ dùng dưới sự hướng dẫn và giám sát của người lớn.

Thành phần・hàm lượng

Với liều lượng 1 ngày (9 viên)

Men tiêu hóa
[Thành phần] Lipase AP6
[Hàm lượng] 60 mg
[Công dụng chính] Một loại men giúp tiêu hóa chất béo.

[Thành phần] Prozyme 6
[Hàm lượng] 30 mg
[Công dụng chính] Một loại enzyme tiêu hóa protein.

[Thành phần] Biodiastase 1000
[Hàm lượng] 60 mg
[Công dụng chính] Một loại men tiêu hóa tinh bột và protein.

[Thành phần] Axit ursodeoxycholic
[Hàm lượng] 12.6 mg
[Công dụng chính] Nó thúc đẩy quá trình tiết mật và giúp tiêu hóa chất béo.

Thuốc kháng axit
[Thành phần] Natri hydro cacbonat
[Hàm lượng] 1.530 mg
[Công dụng chính] Mỗi loại thuốc kháng axit với các tác động khác nhau sẽ điều chỉnh hiệu quả nồng độ axit trong dạ dày.
[Thành phần] Hydrotalcite tổng hợp
[Hàm lượng] 900 mg
[Công dụng chính] Mỗi loại thuốc kháng axit với các tác động khác nhau sẽ điều chỉnh hiệu quả nồng độ axit trong dạ dày.
[Thành phần] Canxi cacbonat kết tủa
[Hàm lượng] 270 mg
[Công dụng chính] Mỗi loại thuốc kháng axit với các tác động khác nhau sẽ điều chỉnh hiệu quả nồng độ axit trong dạ dày.

Thành phần thuốc thảo dược
[Thành phần] Dầu quế
[Hàm lượng] 10.40 mg
[Công dụng chính] Cải thiện chức năng và giúp dạ dày khỏe mạnh nhờ thành phần dược tính mang mùi hương độc đáo.
[Thành phần] Dầu chanh
[Hàm lượng] 4.46 mg
[Công dụng chính] Cải thiện chức năng và giúp dạ dày khỏe mạnh nhờ thành phần dược tính mang mùi hương độc đáo.
[Thành phần] Dầu thì là
[Hàm lượng] 1.65 mg
[Công dụng chính] Cải thiện chức năng và giúp dạ dày khỏe mạnh nhờ thành phần dược tính mang mùi hương độc đáo.

[Phụ gia] l-menthol, lactose, màu vàng số 4 (tartrazine), gôm arabic, magie stearat, magie cacbonat, carmellose Ca, cellulose, vitamin E tự nhiên

Các lưu ý liên quan đến việc bảo quản và sử dụng sản phẩm

(1) Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
(2) Để xa tầm tay trẻ em.
(3) Không đựng thuốc vào chai lọ hoặc vật chứa khác.
(Nó có thể gây ra sự nhầm lẫn khi sử dụng hoặc làm biến đổi chất của thuốc)
(4) Không dùng sản phẩm đã hết hạn.

[Thông tin đính kèm khác]
Ngoài ra, còn có các sản phẩm cùng dòng dưới đây. Hãy lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng của bạn.
Có dòng sản phẩm Ohta isan (đóng túi riêng biệt và đóng lon) điều trị các triệu chứng uống quá nhiều, nóng rát ở ngực và khó chịu ở dạ dày.
Dòng sản phẩm thuốc tiêu hóa ohta kanpo ( dạng tán bột và viên nén) điều trị các triệu chứng viêm dạ dày mãn tính, viêm dạ dạ dày do stress căng thẳng thần kinh.

Thông tin liên hệ

Công ty cổ phần Ohta's Isan "Phòng tư vấn khách hàng"
2-3-2 Sengoku, Bunkyo-ku, Tokyo
(03) 3944-1311 (Người đại diện)
9:30 ~ 17:00 (không tính thứ bảy, chủ nhật và các ngày lễ)

Những lưu ý khi sử dụng

Để biết thêm thông tin chi tiết về chế độ cứu trợ khi gặp phải các tác dụng phụ của thuốc, hãy liên hệ với PMDA(Cơ quan hành chính độc lập Cơ quan Dược phẩm và Thiết bị Y tế)Số điện thoại miễn phí 0120-149-931. Vui lòng kiểm tra kỹ số điện thoại trước khi gọi. Giờ làm việc của tổng đài: 9:00 sáng đến 5:00 chiều / Thứ Hai đến Thứ Sáu (không tính ngày lễ và cuối năm, lễ Tết) Email: kyufu@pmda.go.jp

Lưu ý (miễn trách nhiệm) nội dung cần đọc

Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của thuốc trước khi dùng. Mọi thắc mắc sau khi mua hàng, vui lòng liên hệ với cửa hàng nơi bạn mua sản phẩm.