[Dược phẩm nhóm 2] Thuốc táo bón Colac II

MUA HÀNG KHÔNG CẦN ĐĂNG KÍ TÀI KHOẢN

Giao hàng miễn phí khi mua hàng trên 3.000 yên

4987306021297
4987306021297
4987306021297
4987306021297
4987306021297
4987306021297
4987306021297
4987306021297
4987306021297
4987306021297
4987306021297
4987306021297
4987306021297
4987306021297

[Dược phẩm nhóm 2] Thuốc táo bón Colac II

Mã số sản phẩm:4987306021297
Có thể mua tối đa 3 hộp
【Mục xác nhận bắt buộc】

Tình trạng : Còn hàng
¥ 604 (Đã bao gồm thuế)
Hết hàng
Số lượng
  • Giới thiệu chi tiết về sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

◆ Colac II điều trị hiệu quả chứng táo bón nhờ sự kết hợp của DSS giúp phân giữ đủ lượng nước thích hợp để làm mềm phân, Bisacodyl tác động vào trực tiếp vào đại tràng giúp đại tràng khỏe mạnh.
◆ Bạn có thể điều chỉnh liều lượng thuốc cho phù hợp với tình trạng của phân.
* Dioctylsodium sulfosuccinate (DSS) là một hợp chất muối có công dụng trị phân khô và táo bón.

Những lưu ý khi sử dụng

■■ Chống chỉ định ■■
(Nếu không tuân thủ, các triệu chứng hiện tại của bạn có thể trở nên trầm trọng hơn và dễ gặp phải các tác dụng phụ của thuốc)
1. Khi đang sử dụng thuốc này không sử dụng các thuốc sau đây:
Thuốc nhuận tràng khác (thuốc tiêu chảy)
2. Không dùng liều lượng lớn.

■■ Tư vấn ■■
1. Những người sau đây, vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối đã đăng ký trước khi sử dụng
(1) Người đang được điều trị bởi bác sĩ.
(2) Phụ nữ mang thai hoặc có khả năng đang mang thai.
(3) Những người có các triệu chứng sau.
Đau bụng dữ dội, buồn nôn・nôn.
2. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây sau khi dùng thuốc này, hãy ngừng dùng thuốc ngay lập tức và hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối đã đăng ký kèm theo hướng dẫn sử dụng này.
[Các bộ phận liên quan] [Triệu chứng]
Tiêu hóa: đau bụng dữ dội, buồn nôn/nôn
3. Sau khi dùng thuốc này, các triệu chứng sau có thể xuất hiện, nếu các triệu chứng đó kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy ngừng dùng thuốc này và tham khảo hướng dẫn sử dụng thuốc này với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối đã đăng ký.
Tiêu chảy
4. Nếu các triệu chứng không cải thiện sau khi dùng thuốc này trong khoảng 1 tuần, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối đã đăng ký kèm theo hướng dẫn sử dụng này.

Chức năng・hiệu quả

○ Táo bón
○ Làm dịu nhẹ các triệu chứng đi kèm với táo bón như:
Nặng đầu, nóng bừng, da sần sùi, nổi mụn, chán ăn, chướng bụng, lên men đường ruột bất thường, trĩ.

Cách dùng・liều lượng

Uống thuốc với nước hoặc nước ấm trước khi đi ngủ hoặc khi đói bụng với liều lượng sau:
Tuy nhiên, hãy sử dụng liều lượng nhỏ nhất cho lần đầu tiên, kiểm tra tình trạng của phân sau khi dùng thuốc để điều chỉnh lượng tiếp tăng giảm cho phù hợp.
[Tuổi] 15 tuổi trở lên
[1 liều] 1 đến 3 viên
[Số liều] Mỗi ngày một lần

[Tuổi] 11-14 tuổi
[1 liều] 1 đến 2 viên
[Số liều] Mỗi ngày một lần

[Tuổi] Dưới 11 tuổi
[Liều lượng dùng 1 lần] Không dùng
[Số liều] Không dùng

Chú ý
(1) Tuân thủ nghiêm ngặt cách sử dụng và liều lượng quy định.
(2) Cho trẻ dùng dưới sự hướng dẫn và giám sát của người lớn.
(3) Tránh uống thuốc kháng axit hoặc sữa trong vòng 1 giờ sau khi uống thuốc này. (Thuốc này có thể bị hòa tan trong dạ dày bởi thuốc kháng axit hoặc sữa dẫn đến thuốc không đạt được hiệu quả như mong đợi.)
(4) Uống trực tiếp mà không ngậm hoặc nhai thuốc. (Viên thuốc được phủ một lớp đặc biệt để các thành phần của thuốc phát huy hiệu quả tối đa ở đại tràng)
(5) Cách lấy viên thuốc ra khỏi vỉ:
Dùng ngón tay ấn mạnh phần lồi của tấm PTP chứa viên nén để làm vỡ lớp giấy nhôm ở mặt sau để lấy thuốc ra và uống (nếu nuốt nhầm vỏ vỉ thuốc có thể gây tai nạn không mong muốn như bị đâm vào niêm mạc thực quản).

Thành phần・hàm lượng

Trong 3 viên thuốc có chứa các thành phần sau đây:
[Thành phần] Bisacodyl
[Hàm lượng] 15 mg
[Chức năng] Nó trực tiếp kích thích ruột già và tăng cường nhu động của ruột đang suy giảm.

[Thành phần] Dioctylsodium sulfosuccinate (DSS)
[Hàm lượng] 24 mg
[Chức năng] Giúp phân giữ được đủ lượng nước cần thiết làm cho phân mềm vừa phải.

Phụ gia: Lactose, anhydrit silicic, hydroxypropyl cellulose, Mg stearat, gôm arabic, sucrose, talc, oxit titan, chất đồng trùng hợp axit metacrylic S, chất đồng trùng hợp axit metacrylic L, dầu thầu dầu, màu đỏ số 3, macrogol, sáp Carnauba, Sarashimitsurou

Các lưu ý liên quan đến việc bảo quản và sử dụng sản phẩm

(1) Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
(2) Để xa tầm tay trẻ em.
(3) Không đựng thuốc vào chai lọ hoặc vật chứa khác.
(Nó có thể gây ra sự nhầm lẫn khi sử dụng hoặc làm biến đổi chất của thuốc)
(4) Không dùng sản phẩm đã hết hạn.

Thông tin liên hệ

Mọi thắc mắc về sản phẩm này, vui lòng liên hệ với cửa hàng nơi bạn mua sản phẩm hoặc địa chỉ sau.
Công ty Cổ Phần Dược phẩm Taisho, Phòng khách hàng 119
3-24-1, Takada, Toshima-ku, Tokyo
03-3985-1800
Thời gian tiếp nhận 8:30-21:00 (không tính thứ bảy, chủ nhật và các ngày lễ)

Những lưu ý khi sử dụng

Để biết thêm thông tin chi tiết về chế độ cứu trợ khi gặp phải các tác dụng phụ của thuốc, hãy liên hệ với PMDA(Cơ quan hành chính độc lập Cơ quan Dược phẩm và Thiết bị Y tế)Số điện thoại miễn phí 0120-149-931. Vui lòng kiểm tra kỹ số điện thoại trước khi gọi. Giờ làm việc của tổng đài: 9:00 sáng đến 5:00 chiều / Thứ Hai đến Thứ Sáu (không tính ngày lễ và cuối năm, lễ Tết) Email: kyufu@pmda.go.jp

Lưu ý (miễn trách nhiệm) nội dung cần đọc

Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của thuốc trước khi dùng. Mọi thắc mắc sau khi mua hàng, vui lòng liên hệ với cửa hàng nơi bạn mua sản phẩm.