Hỗ trợ liền mạch Alfresa
Hỗ trợ liền mạch Alfresa
- Giới thiệu chi tiết về sản phẩm
商品お届けまでの目安
こちらの商品は注文から発送まで約1週間~10日ほどかかりますので予めご了承ください。
Giới thiệu sản phẩm
・関節・筋肉を保護する「縫い目のない(シームレス)」保温用サポーターです。縫い目部分がありませんので、不快感なくご使用頂けます。また、ソフトなタッチに仕上げてありますので長時間の使用にも違和感なくご使用頂けます。
・Chúng tôi có đội hình phong phú gồm 8 loại (mắt cá chân, đầu gối, ống chân, đùi, cổ tay, lòng bàn tay, khuỷu tay và đầu gối dài).
- Mỗi miếng (chỉ một đôi lòng bàn tay) được gói riêng trong một gói có lỗ treo, rất lý tưởng để trưng bày tại các hiệu thuốc.
Những lưu ý khi sử dụng
・適したサイズの製品をご使用ください。
・圧迫が強すぎたり、あまり長時間のご使用は血行を阻害する恐れがありますのでご注意ください。
・本製品の使用により、かゆみ、腫れ等の皮膚症状が現れた場合は直ちに使用を中止して下さい。
Cách sử dụng/Ứng dụng
・Vui lòng chọn và sử dụng khu vực áp dụng.
・筋肉や関節を保温し、その機能の低下を防ぐことを目的したサポーターです。
Thông số kỹ thuật sản phẩm
〈 足首 10枚 〉
◆Kích thước bên ngoài: 160mm x 265mm x 100mm
商品パッケージ寸法
パッケージ封入状態(縦250mm×横140×厚さ20mm) 未封入状態(上90mm×下90mm×長さ220mm) 各±5%
◆Trọng lượng: 27g ±5%
<Đầu gối S/Shin 10 miếng>
◆Kích thước bên ngoài: 160mm x 265mm x 100mm
商品パッケージ寸法
パッケージ封入状態(縦250mm×横140×厚さ25mm) 未封入状態(上120mm×下105mm×長さ230mm) 各±5%
◆Trọng lượng: 27g ±5%
<Đầu gối M 10 miếng>
◆Kích thước bên ngoài: 160mm x 265mm x 100mm
商品パッケージ寸法
パッケージ封入状態(縦250mm×横140×厚さ20mm) 未封入状態(上135mm×下120mm×長さ240mm) 各±5%
◆Trọng lượng: 37g ±5%
<Đầu gối L/Đùi 10 miếng>
◆Kích thước bên ngoài: 160mm x 265mm x 100mm
商品パッケージ寸法
パッケージ封入状態(縦250mm×横140×厚さ20mm) 未封入状態(上163mm×下140mm×長さ240mm) 各±5%
◆Trọng lượng: 47g ±5%
〈Cổ tay (bộ 2) 10 miếng〉
◆Kích thước bên ngoài: 160mm x 265mm x 100mm
商品パッケージ寸法
パッケージ封入状態(縦250mm×横140×厚さ15mm) 未封入状態:1枚あたり(上75mm×下75mm×長さ110mm) 各±5%
◆Trọng lượng: 25g ±5%
<10 lòng bàn tay>
◆外装寸法 :160mm×265mm×100mm 商品パッケージ寸法
パッケージ封入状態(縦250mm×横140×厚さ15mm) 未封入状態:(上80mm×下80mm×長さ150mm) 各±5%
◆Trọng lượng: 25g ±5%
<Khuỷu tay M 10 miếng>
◆Kích thước bên ngoài: Kích thước bên ngoài 160mm x 265mm x 100mm Kích thước gói sản phẩm
パッケージ封入状態(縦250mm×横140×厚さ20mm) 未封入状態:(上95mm×下95mm×長さ220mm) 各±5%
◆Trọng lượng: 31g ±5%
<Đầu gối dài L 10 cái>
◆160mm×265mm×100mm Kích thước gói sản phẩm
パッケージ封入状態(縦250mm×横140×厚さ20mm) 未封入状態:(上163mm×下140mm×長さ300mm) 各±5%
◆Trọng lượng: 56g ±5%
◆材質 :指定外繊維(テンセル)・レーヨン・ポリエステル・合成ゴム
◆Nước sản xuất: Nhật Bản
Công ty sản xuất và kinh doanh
日本衛材株式会社
Nhà phân phối
アルフレッサメディカルサービス株式会社







 VNM
VNM				 JPN
JPN					           ENG
ENG					           CHN
CHN					           TWN
TWN					           KOR
KOR					           BRA
BRA					           IDN
IDN					           ESP
ESP					           FRA
FRA					           PRT
PRT					           RUS
RUS					           DEU
DEU					           TUR
TUR					           ITA
ITA					           POL
POL					           UKR
UKR					           NLD
NLD					           ROU
ROU					           GRC
GRC					           HUN
HUN					           CZE
CZE					           SWE
SWE					           BGR
BGR					           DNK
DNK					           FIN
FIN					           SVK
SVK					           NOR
NOR					           LTU
LTU					           SVN
SVN					           LVA
LVA					           EST
EST