[Sản phẩm ngoài danh mục y tế] Strong miyarisan 330 viên.
MUA HÀNG KHÔNG CẦN ĐĂNG KÍ TÀI KHOẢN
Giao hàng miễn phí khi mua hàng trên 3.000 yên
[Sản phẩm ngoài danh mục y tế] Strong miyarisan 330 viên.
- Giới thiệu chi tiết về sản phẩm
商品お届けまでの目安
こちらの商品は注文から発送まで約1週間~10日ほどかかりますので予めご了承ください。
Giới thiệu sản phẩm
「強ミヤリサン錠」は、腸の正常なバランスを保つ酪酸菌(宮入菌)の入った整腸剤です。
9錠中に酪酸菌(宮入菌)を270mg含有しています。
Chức năng・hiệu quả
Điều hòa đường ruột (điều chỉnh nhu động ruột), phân lỏng, táo bón, cảm giác chướng bụng.
Cách dùng・liều lượng
Uống thuốc sau bữa ăn, một ngày dùng 3 lần với liều lượng sau đây:
15 tuổi trở lên ・ ・ ・1 lần 3 viên.
11 tuổi đến dưới 15 tuổi ・ ・ ・ 1 lần 2 viên.
5 tuổi đến dưới 11 tuổi ・ ・ ・ 1 lần 1 viên
Dưới 5 tuổi ・ ・ ・không sử dụng
Thành phần・hàm lượng
Trong 9 viên (liều hàng ngày cho 15 tuổi trở lên)
Bột  khuẩn Miyairi ・ ・ ・ 270mg
(Phát triển trong ruột, tạo ra các axit hữu cơ (axit butyric, axit axetic) và nhóm các vitamin B, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột (bifidobacterium, vi khuẩn axit lactic) và ức chế sự phát triển của các vi khuẩn có hại gây thối và lên men bất thường giúp cho ruột trở lại trạng thái bình thường.)
Phụ gia: hydrat đường lactoza, tinh bột ngô, bột talc, xenluloza tinh thể, magie stearat và sucrose.
Thận trọng khi ăn uống
1. Những người sau đây, vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ trước khi dùng.
Những người đang được điều trị bởi bác sĩ
2. Đọc kĩ hướng dẫn trước khi sử dụng.
3. Tránh xa tầm tay của trẻ em.
4. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.


 VNM
VNM				 JPN
JPN					           ENG
ENG					           CHN
CHN					           TWN
TWN					           KOR
KOR					           BRA
BRA					           IDN
IDN					           ESP
ESP					           FRA
FRA					           PRT
PRT					           RUS
RUS					           DEU
DEU					           TUR
TUR					           ITA
ITA					           POL
POL					           UKR
UKR					           NLD
NLD					           ROU
ROU					           GRC
GRC					           HUN
HUN					           CZE
CZE					           SWE
SWE					           BGR
BGR					           DNK
DNK					           FIN
FIN					           SVK
SVK					           NOR
NOR					           LTU
LTU					           SVN
SVN					           LVA
LVA					           EST
EST